Bài viết được chia sẻ ngày 28.08.2025 từ trang facebook của ông Nguyễn Đức Thuận – nhà sáng lập kiêm Chủ tịch HĐQT của VietyachtLuxyacht, hai đơn vị tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối du thuyền tại Việt Nam. Với nền tảng từ ngành hàng hải và đóng tàu, ông đã xây dựng một hệ sinh thái dịch vụ du thuyền chuyên nghiệp, đưa các thương hiệu du thuyền quốc tế như Ferretti Yachts, Pershing, Prestige và Riva về Việt Nam và mang phong cách sống du thuyền đến gần hơn với thị trường trong nước.
anh Nguyen Duc Thuan - Chu tich Vietyacht

KẺ MỘNG MƠ

Cô em “ đứng thứ 2” ở Vietyacht hay nói câu “anh toàn vẽ ra cái bánh quá lớn khiến bọn em khổ”. Ơ hay, không nghĩ lớn sao làm lớn được hả? làm đi và đừng có kêu ca!

Sáng nay nhịn ăn sáng, ngồi mơ màng nhớ lại hành trình xuyên Việt 10 ngày đường biển và nhớ ra hình như năm ngoái có tỉnh nào đó ở miền trung quy hoạch đến 38 dự án liên quan đến du thuyền. Rồi năm nay hình như lại chỉnh lại thành 20 bến thủy nội địa. Gã ngồi nghịch với thằng trợ lý 5.0 về 1 kế hoạch mà Chắc ai đó sẽ cần thì kết quả như sau:

Dưới góc nhìn quy hoạch hệ sinh thái du thuyền quốc gia, tôi đề xuất “mạng lưới xương sống” gồm các cảng bến (marina) theo mô hình hub-and-spoke, phủ kín dọc bờ biển 3.200 km + các đảo trọng điểm.

1) Chuẩn tham chiếu quốc tế (Địa Trung Hải)
• Địa Trung Hải có khoảng 940 marina (2010); riêng Ý ~253, Tây Ban Nha ~191, Pháp ~124.
• Hiện Ý có ~537 bến/7.700 km bờ biển (≈7 bến/100 km, gồm cả cảng giải trí nhỏ).
• Tây Ban Nha ~300–375 marina/8.000 km (≈3,8–4,7 bến/100 km).
• Croatia ~70 marina (rất dày ở vùng nhu cầu cao), Greece >40 marina nhưng nhiều “harbour” nhỏ.
⟹ Bài học: các nước Địa trung hải tập trung mật độ cao tại cụm du lịch – sân bay – vũng vịnh kín gió, còn các đoạn ít nhu cầu dùng “harbour/điểm trú ẩn” quy mô nhỏ.

2) Nguyên tắc quy hoạch cho Việt Nam
• Cự ly hành trình an toàn cho thuyền giải trí đại chúng: 50–80 hải lý/ngày (≈ 93–148 km). Để đảm bảo “day-sailing”, lấy bước lưới 100 km làm mức tối thiểu.
• Kết nối hàng không & CIQP (customs/immigration/quarantine/port) ở các hub để đón charter/quốc tế.
• Chuẩn bền vững: hướng tới Blue Flag Marina và Global Gold Anchor ngay từ thiết kế – vận hành.
• Phù hợp định hướng VN coi du thuyền là dịch vụ du lịch mũi nhọn đến 2030.

3) Trả lời câu hỏi “tối thiểu bao nhiêu bến?”
Tối thiểu: 32 marina dọc bờ biển (xấp xỉ 1 bến/100 km), cộng 6 bến đảo trọng điểm ⇒ 38 điểm neo đậu tiêu chuẩn cho mạng lưới khởi đầu.
So với mật độ Địa Trung Hải (≈ 3,8–7 bến/100 km ở các nước phát triển), mức 1 bến/100 km là bảo thủ – khả thi cho giai đoạn bùng nổ ban đầu, vẫn đủ để hình thành tuyến hành trình liên tục Bắc-Nam.

4) Phân hạng & quy mô công suất
• 8 HUB quốc gia (400–800 berth/hub, CIQP, sửa chữa nặng, bunker, pump-out).
• 16 marina vùng (200–300 berth).
• 8 điểm dừng/nghỉ (80–120 berth, trú ẩn an toàn).
• 6 marina đảo (150–300 berth, định vị “signature”).
👉 Tổng dung lượng mục tiêu 2035: ~6.000–8.000 berth (so với Tây Ban Nha >130.000 mooring, vẫn còn dư địa tăng trưởng lớn).

anh Nguyen Duc Thuan - Chu tich Vietyacht


5) Bố trí không gian đề xuất (38 vị trí)
+ Miền Bắc & Vịnh Bắc Bộ (HUB 1–3 + vùng/stopover):
1. Móng Cái/Trà Cổ (stopover)
2. Vân Đồn/Bái Tử Long (vùng)
3. Hạ Long – Bãi Cháy (HUB)
4. Cát Bà – Hải Phòng (HUB, liên kết Vũ Yên/ Đình Vũ)
5. Đồ Sơn (stopover)
+ Bắc Trung Bộ:
6. Sầm Sơn (vùng)
7. Cửa Lò (vùng)
8. Thiên Cầm (stopover)
9. Đồng Hới – Nhật Lệ (vùng)
+ Trung Trung Bộ – Cụm Huế/Đà Nẵng/Hội An (HUB 4):
10. Cửa Việt – Quảng Trị (stopover)
11. Lăng Cô/Chân Mây (vùng)
12. Đà Nẵng – sông Hàn/Thọ Quang (HUB)
13. Hội An – Cửa Đại (vùng)
+ Nam Trung Bộ Bắc:
14. Sa Huỳnh – Quảng Ngãi (stopover)
15. Quy Nhơn (HUB)
16. Vũng Rô/Tuy Hòa (vùng)
+ Khánh Hòa – Ninh Thuận – Bình Thuận (HUB 5–6):
17. Nha Trang – Hòn Tre (HUB)
18. Cam Ranh – Bãi Dài (HUB siêu du thuyền)
19. Vĩnh Hy/Ninh Chữ (vùng)
20. Phan Thiết – Mũi Né (vùng)
21. Phan Rí (stopover)
+ Đông Nam Bộ & cửa ngõ quốc tế (HUB 7–8):
22. Long Hải – Hồ Tràm (vùng)
23. Vũng Tàu – Bãi Trước (HUB)
24. Cần Giờ (stopover)
25. TP.HCM – sông Sài Gòn (HUB đô thị/CIQP)
+ Tây Nam Bộ – ĐBSCL ven biển:
26. Mỹ Tho (vùng – kết nối sông/biển)
27. Trà Vinh – Long Trường (stopover)
28. Sóc Trăng – Trần Đề (vùng)
29. Bạc Liêu – Gành Hào (stopover)
30. Cà Mau – Mũi Cà Mau (vùng)
31. Rạch Giá (vùng)
+ Đảo trọng điểm (6 bến đảo):
32. Cát Bà (đảo)
33. Lý Sơn
34. Cù Lao Chàm
35. Bình Ba/Bình Hưng (Cam Ranh)
36. Phú Quý (Bình Thuận)
37. Côn Đảo
38. Phú Quốc (HUB đảo)

6) Lộ trình thực thi
Giai đoạn 2025–2030 (MVN – Minimum Viable Network, 18–22 điểm): Ưu tiên 6 HUB + 8–10 marina vùng tại cụm Hạ Long–Hải Phòng; Huế–Đà Nẵng–Hội An; Quy Nhơn–Phú Yên; Nha Trang–Cam Ranh; Phan Thiết; Vũng Tàu–TP.HCM; Phú Quốc–Côn Đảo. Bổ sung 3–4 stopover chiến lược (cự ly ~100 km). Phù hợp định hướng 2030 của Bộ GTVT về phát triển du thuyền.
Giai đoạn 2030–2035: Dày mạng lưới đạt 32 bến ven bờ + 6 bến đảo (38 điểm).
Sau 2035: Nâng chuẩn bền vững (Blue Flag/Gold Anchor), tăng công suất lên 10.000+ berth, hình thành 2–3 “siêu hub” cho siêu du thuyền (Cam Ranh, Nha Trang, Vũng Tàu).

7) Chuẩn vận hành & bền vững (nên đưa vào tiêu chí mời đầu tư)
• Blue Flag Marina: nước tắm “Excellent”, quản lý rác – dầu thải, an toàn & giáo dục cộng đồng; chứng nhận hằng mùa. Blue Flag+1
• Global Gold Anchor: hệ thống chấm điểm 2–5 “Gold Anchor”, đánh giá độc lập về hạ tầng, dịch vụ, môi trường, trải nghiệm khách.

😎 Vì sao con số 32 (ven bờ) là “tối thiểu hợp lý”?
• Bảo đảm điểm cập bến mỗi ~100 km, phù hợp day-sailing cho đa số du thuyền 25–60 ft.
• Tạo chuỗi hành trình liền mạch Bắc–Nam và lan tỏa du lịch ven biển vào nội địa (hậu phương hàng không/đường bộ).
• Mức đầu tư theo pha, thấp hơn nhiều so với mật độ Địa Trung Hải (3,8–7/100 km), nhưng đủ kích hoạt thị trường charter, regatta, và “second-home kiểu du thuyền”.

Khi nào những điều trên thành sự thật thì ối giời ơi, Sing, Malay, Thái, Hongkong tuổi gì mà so với Việt Nam!

=========================

BLĐ Vietyacht & Luxyacht cùng các CEO của các thương hiệu du thuyền hàng đầu thế giới Ferretti Group, Prestige,…